Thứ tự thừa kế tài sản: Những điều cần biết và quy định pháp luật
Thứ tự thừa kế tài sản: Những điều cần biết và quy định pháp luật
Blog Article
Thứ tự thừa kế tài sản là một vấn đề quan trọng trong luật dân sự, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến việc phân chia tài sản của người mất. Việc hiểu rõ thứ tự thừa kế không chỉ giúp giải quyết tranh chấp mà còn giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết về thứ tự thừa kế tài sản theo quy định của pháp luật Việt Nam, từ đó giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan về vấn đề này.
1. Thế nào là thừa kế tài sản?
Thừa kế tài sản là hành vi chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản từ người đã mất (gọi là người chết) cho người còn sống (gọi là người thừa kế). Quá trình này có thể xảy ra qua di chúc hoặc theo pháp luật nếu không có di chúc. Thừa kế tài sản không chỉ bao gồm các tài sản vật chất như nhà cửa, đất đai, tiền bạc mà còn có thể bao gồm các tài sản vô hình như quyền lợi, cổ phần trong công ty…
2. Các hình thức thừa kế tài sản
Thừa kế tài sản có thể được thực hiện qua hai hình thức chính:
Thừa kế theo di chúc: Đây là hình thức mà người chết đã có di chúc chỉ định rõ ràng về việc phân chia tài sản cho những người thừa kế. Di chúc có thể được lập bằng văn bản, lời nói, hoặc hành vi, và cần tuân theo những quy định chặt chẽ của pháp luật để có hiệu lực.
Thừa kế theo pháp luật: Nếu người chết không lập di chúc hoặc di chúc không hợp pháp, tài sản của người chết sẽ được phân chia theo thứ tự do pháp luật quy định.
3. Thứ tự thừa kế tài sản theo pháp luật
Khi người chết không để lại di chúc, tài sản của họ sẽ được phân chia theo thứ tự thừa kế do pháp luật quy định. Thứ tự thừa kế này được quy định tại Bộ luật Dân sự 2015 và bao gồm các nhóm người thừa kế như sau:
3.1. Hàng thừa kế thứ nhất
Đây là nhóm người thừa kế trực tiếp nhất, bao gồm:
Con cái: Con đẻ, con nuôi hợp pháp của người chết đều có quyền thừa kế tài sản. Nếu người chết có nhiều con, tài sản sẽ được chia đều cho các con.
Vợ/chồng: Người vợ hoặc chồng còn sống của người chết cũng có quyền thừa kế tài sản. Quyền thừa kế của vợ/chồng sẽ không bị ảnh hưởng bởi tình trạng hôn nhân trước đó (kể cả khi người vợ/chồng đã ly hôn).
Trong trường hợp người chết không có con cái, vợ/chồng vẫn có quyền thừa kế tài sản theo tỷ lệ nhất định.
3.2. Hàng thừa kế thứ hai
Nếu không có người thừa kế ở hàng thứ nhất, tài sản của người chết sẽ được phân chia cho những người ở hàng thừa kế thứ hai, bao gồm:
Cha mẹ: Cha mẹ của người chết (kể cả cha mẹ đẻ và cha mẹ nuôi hợp pháp) sẽ được quyền thừa kế nếu người chết không có con cái.
Anh, chị, em ruột: Trong trường hợp không có cha mẹ hoặc vợ/chồng, anh chị em ruột của người chết sẽ được quyền thừa kế tài sản.
Tài sản sẽ được chia đều cho các thành viên trong nhóm này, trừ khi có các yếu tố khác tác động như thỏa thuận, sự bảo lưu quyền lợi của một thành viên…
3.3. Hàng thừa kế thứ ba
Nếu không có ai ở hàng thừa kế thứ nhất và thứ hai, tài sản của người chết sẽ được phân chia cho những người ở hàng thừa kế thứ ba, bao gồm:
Ông bà: Ông bà nội, ông bà ngoại của người chết cũng có quyền thừa kế tài sản nếu không còn ai ở hàng thừa kế thứ nhất và thứ hai.
Cô, dì, chú, bác: Trong trường hợp không có ông bà, những người cô, dì, chú, bác cũng sẽ có quyền thừa kế tài sản.
Tuy nhiên, việc phân chia tài sản ở hàng thừa kế thứ ba sẽ hiếm khi xảy ra, vì trong hầu hết các trường hợp, hàng thừa kế thứ nhất và thứ hai vẫn sẽ có người thừa kế.
4. Quyền và nghĩa vụ của người thừa kế
Ngoài quyền nhận tài sản từ người chết, người thừa kế còn có nghĩa vụ liên quan đến việc thực hiện nghĩa vụ của người chết (nếu có). Cụ thể:
Quyền thừa kế: Người thừa kế có quyền yêu cầu chia tài sản của người chết, nhận quyền lợi tài sản và các tài sản liên quan khác.
Nghĩa vụ thanh toán nợ: Người thừa kế không chỉ nhận tài sản mà còn có nghĩa vụ thanh toán nợ của người chết (nếu có). Tuy nhiên, nghĩa vụ này chỉ giới hạn trong phạm vi tài sản mà người thừa kế nhận được.
Điều này có nghĩa là nếu tài sản thừa kế không đủ để trả nợ, người thừa kế không phải dùng tài sản cá nhân để thanh toán các khoản nợ của người chết.
5. Quy định về chia di sản khi có di chúc
Khi có di chúc, người chết có quyền chỉ định rõ ràng ai là người được thừa kế và phần tài sản mà họ được hưởng. Tuy nhiên, dù có di chúc, những người thừa kế hợp pháp (như con cái, vợ chồng, cha mẹ) vẫn có quyền yêu cầu được nhận phần thừa kế tối thiểu mà họ đáng được hưởng theo pháp luật, gọi là phần di sản không thể bị từ chối.
Nếu di chúc không hợp pháp hoặc không tuân thủ các quy định của pháp luật, tài sản sẽ được chia theo thứ tự thừa kế như đã nêu ở trên.
6. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyền thừa kế tài sản
Mặc dù thứ tự thừa kế tài sản đã được quy định rõ ràng, vẫn có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến quyền thừa kế của các bên, bao gồm:
Hợp đồng thừa kế: Người thừa kế có thể ký kết hợp đồng với nhau để thay đổi hoặc chia lại tài sản thừa kế, miễn là không vi phạm pháp luật.
Tình trạng hôn nhân: Những người thừa kế vợ/chồng có thể phải đối mặt với các điều kiện đặc biệt nếu có sự tranh chấp về tài sản chung.
Được cấp quyền thừa kế: Đôi khi các thành viên trong gia đình có thể bị tước quyền thừa kế nếu có hành vi vi phạm nghiêm trọng đối với người chết (ví dụ: phạm tội hoặc hành vi bạo lực gia đình).
Kết luận
Thứ tự thừa kế tài sản là vấn đề quan trọng mà mọi người cần nắm vững để tránh các tranh chấp không đáng có. Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các con, vợ chồng, cha mẹ, hoặc người thân trong gia đình, bạn nên hiểu rõ về các quy định pháp lý liên quan. Hãy đến với luatdaibang.net để cập nhật thông tin chi tiết và nhận sự tư vấn pháp lý đầy đủ nhất về thứ tự thừa kế tài sản theo luật hiện hành.
Thông tin liên hệ:
Email: contact.luatdaibang.com@gmail.com
Sđt : 0979923759
Địa chỉ: 720A Đ. Điện Biên Phủ, Vinhome Tân Cảng, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh Report this page